Characters remaining: 500/500
Translation

khảo của

Academic
Friendly

Từ "khảo của" trong tiếng Việt một động từ ghép, có nghĩadùng những biện pháp tàn bạo, cực kỳ nghiêm khắc để ép buộc, hành hạ ai đó nhằm buộc họ phải tiết lộ thông tin, đặc biệt thông tin về tài sản, của cải hay vật quý giá nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến tội phạm, bạo lực hoặc những hành vi phi pháp.

Giải thích chi tiết:
  • Khảo: Có nghĩatra tấn, hành hạ, thường được dùng trong ngữ cảnh bạo lực.
  • Của: Có nghĩatài sản, vật chất, những thứ thuộc về ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Kẻ cướp đã khảo của để lấy thông tin về nơi giấu vàng."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong bộ phim, nhân vật chính đã bị bọn cướp khảo của rất tàn bạo, khiến anh ta phải tiết lộ chỗ giấu đồ quý."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương: Có thể dùng "khảo của" để miêu tả sự tàn bạo của các nhân vật phản diện trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh, tạo nên sự kịch tính.
    • dụ: "Tác giả đã khéo léo miêu tả cảnh bọn cướp khảo của nạn nhân trong một đêm tối tăm, tạo ra không khí hồi hộp."
Phân biệt các biến thể:

Từ "khảo của" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến một số từ khác như:

Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Hành hạ: cũng có nghĩalàm đau đớn về thể xác hoặc tinh thần, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc ép buộc khai ra thông tin.
  • Tra tấn: có nghĩalàm cho ai đau đớn khổ sở, có thể sử dụng trong ngữ cảnh gần giống với "khảo của".
Lưu ý:
  • Từ "khảo của" mang tính chất tiêu cực, vậy khi sử dụng, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  • Khi nói về những hành vi này trong xã hội hiện đại, thường có thể sử dụng những cụm từ nhẹ nhàng hơn như "gây áp lực" hoặc "thuyết phục", nhưng "khảo của" vẫn mang ý nghĩa nặng nề nghiêm trọng hơn.
  1. Dùng cách tàn bạo để bắt người ta phải khai ra nơi để của: Kẻ cướp khảo của.

Comments and discussion on the word "khảo của"